Áp Dụng Mô Hình 5S Trong Ngành Thực Phẩm

Áp Dụng Mô Hình 5S Trong Ngành Thực Phẩm

Áp Dụng Mô Hình 5S Trong Ngành Thực Phẩm

- Tạo ra môi trường làm việc sạch sẽ và gọn gàng

- Cải thiện tốc độ sản xuất và tối ưu hóa quy trình làm việc.

- Giảm thiểu lãng phí trong sản xuất

- Hỗ trợ tuân thủ quy định và tiêu chuẩn

- Đảm bảo an toàn vệ sinh thực phẩm

Tổng quan

Với công cụ 5S, từng thành phần sẽ có những ý nghĩa cụ thể. Trong đó:

- Seiri (Sàng lọc) mang ý nghĩa là tổ chức sẽ tách những thứ cần thiết khỏi các thứ không cần thiết và loại bỏ sau.

- Seiton (Sắp xếp) ưu tiên việc sắp xếp có trật tự, ngăn nắp, đúng chỗ mọi thứ để tiện sử dụng khi cần.

- Seiso (Sạch sẽ) đề cao trách nhiệm vệ sinh cá nhân – dọn vệ sinh và kiểm tra nơi làm việc để không có bụi bẩn trên sàn hoặc trên các thiết bị chế biến thực phẩm
- Seiketsu (Săn sóc) mang ý nghĩa việc dọn dẹp, vệ sinh được chuẩn hóa với sứ mệnh là khả năng trực quan của kho lưu trữ - duy trì tổ chức của xưởng chế biến thực phẩm ở mức cao bằng cách luôn giữ mọi thứ sạch sẽ và có trật tự mọi lúc

- Shitsuke (Sẵn sàng) khuyến khích tinh thần kỷ luật trong việc thực hiện 5S hàng ngày – thực hành 5S liên tục để trở thành thói quen và ăn sâu vào văn hóa doanh nghiệp.

Như vậy, công cụ 5S dựa trên 5 từ tiếng Nhật trên tạo ra hoạt động cơ bản để các doanh nghiệp chế biến thực phẩm có sự chỉn chu trong sản xuất. Những hoạt động dựa trên nền tảng 5S được xem là trụ cột của một doanh nghiệp chế biến thực phẩm làm việc hiệu quả, chất lượng.

Đối tượng áp dụng

Mô hình 5S là một phương pháp quản lý và cải tiến môi trường làm việc có nguồn gốc từ Nhật Bản, rất hữu ích trong việc tối ưu hóa hiệu suất và duy trì sự sạch sẽ, an toàn trong các ngành công nghiệp, đặc biệt là trong ngành thực phẩm. Dưới đây là các đối tượng cụ thể nên áp dụng mô hình 5S:

- Nhà máy sản xuất thực phẩm

- Kho lưu trữ nguyên liệu và thành phẩm

- Khu vực kiểm nghiệm và kiểm tra chất lượng

- Khu vực bảo quản lạnh

- Khu vực vệ sinh và an toàn lao động

- Khu vực văn phòng và quản lý

Lợi ích

Công cụ 5S được coi là trợ thủ đắc lực của doanh nghiệp chế biến thực phẩm nhằm giúp doanh nghiệp nâng cao năng suất chất lượng sản phẩm, tạo niềm tin đối với khách hàng, đối tác.

Cách tiếp cận hay áp dụng 5S đơn giản và phổ biến sẽ là một trong những điểm cộng mà 5S đang được nhiều doanh nghiệp chế biến thực phẩm trên thế giới lựa chọn. Bởi, hoạt động của công cụ 5S cung cấp hỗ trợ quan trọng đối với việc thực hiện thành công các chương trình tiên quyết (PRPs) và những cải thiện quan trọng khác trong doanh nghiệp như quá trình/thay đổi thiết bị ngắn gọn hơn, hệ thống kiểm kê kịp thời và duy trì năng suất tổng thể.

Nhà máy sản xuất thực phẩm

- Khu vực chế biến: Đảm bảo các quy trình chế biến thực phẩm diễn ra trong môi trường sạch sẽ, tổ chức gọn gàng các thiết bị và nguyên liệu để tăng hiệu suất và giảm nguy cơ nhiễm bẩn.
- Khu vực đóng gói: Sắp xếp và tổ chức các thiết bị đóng gói, vật liệu đóng gói một cách khoa học để đảm bảo tốc độ và chất lượng của quá trình đóng gói sản phẩm.

Kho lưu trữ nguyên liệu và thành phẩm

- Kho nguyên liệu: Phân loại, sắp xếp nguyên liệu theo nguyên tắc dễ tìm, dễ lấy, và kiểm soát chặt chẽ hạn sử dụng để tránh lãng phí và đảm bảo chất lượng sản phẩm.
- Kho thành phẩm: Tổ chức kho thành phẩm để dễ dàng kiểm soát số lượng, chất lượng và thời gian lưu trữ, đảm bảo hàng hóa luôn sẵn sàng cho quá trình vận chuyển hoặc bán hàng.

Khu vực kiểm nghiệm và kiểm tra chất lượng

- Phòng kiểm nghiệm: Đảm bảo các dụng cụ, thiết bị thí nghiệm được sắp xếp gọn gàng, sạch sẽ, và dễ dàng tiếp cận để tăng tính hiệu quả và chính xác trong quá trình kiểm tra chất lượng.
- Khu vực kiểm tra chất lượng: Thiết lập một môi trường làm việc gọn gàng, ngăn nắp để kiểm tra và đánh giá chất lượng sản phẩm một cách chính xác và nhanh chóng.

Khu vực bảo quản lạnh

- Tủ đông, tủ lạnh: Sắp xếp và quản lý các sản phẩm cần bảo quản lạnh theo nguyên tắc dễ lấy, dễ kiểm tra và đảm bảo nhiệt độ ổn định, tránh tình trạng nhiễm khuẩn chéo.
- Kho lạnh: Tổ chức khu vực lưu trữ hàng hóa trong kho lạnh sao cho các sản phẩm không bị lẫn lộn, dễ kiểm soát số lượng và thời gian bảo quản.

Khu vực vệ sinh và an toàn lao động

- Khu vực vệ sinh thiết bị: Bố trí và sắp xếp các thiết bị vệ sinh, dụng cụ lau chùi sao cho dễ sử dụng và đảm bảo các thiết bị được làm sạch đúng cách sau mỗi lần sử dụng.
- Khu vực an toàn lao động: Đảm bảo rằng các thiết bị bảo hộ lao động được sắp xếp ngăn nắp và dễ tiếp cận, đồng thời đảm bảo khu vực làm việc an toàn, không có vật cản hoặc nguy cơ gây tai nạn.

Khu vực văn phòng và quản lý

- Khu vực làm việc văn phòng: Tổ chức không gian làm việc gọn gàng, khoa học, với các tài liệu và công cụ hỗ trợ quản lý được sắp xếp hợp lý để nâng cao hiệu quả công việc.
- Phòng họp và khu vực đào tạo: Đảm bảo các tài liệu đào tạo, trang thiết bị trong phòng họp được sắp xếp ngăn nắp và luôn sẵn sàng sử dụng.

Khách hàng đánh giá, nhận xét

5

0 đánh giá

5

0

4

0

3

0

2

0

1

0

Bình luận

! Nhập đánh giá không được để trống

! Họ và tên không được để trống

! Số điện thoại không được để trống

091 615 9299
scrollTop
zalo
zalo
091 615 9299 Gọi chuyên gia zalo Zalo