Rau và quả tươi

Rau và quả tươi là những sản phẩm thiết yếu, cung cấp nhiều dinh dưỡng cho con người. Tuy nhiên, do đặc tính dễ hỏng và nhạy cảm với điều kiện môi trường, việc đảm bảo chất lượng và an toàn cho rau và quả tươi đòi hỏi phải tuân thủ các tiêu chuẩn khắt khe. Các bài viết dưới đây sẽ phân tích các tiêu chuẩn tại Việt Nam và quốc tế liên quan đến rau và quả tươi, nhằm hiểu rõ hơn về sự quan trọng và phạm vi áp dụng của chúng, giúp doanh nghiệp thực hiện và áp dụng để đảm bảo chất lượng của sản phẩm.

Rau và quả tươi an toàn?

Rau và quả tươi an toàn là những sản phẩm nông nghiệp được trồng, thu hoạch và xử lý theo các quy trình nghiêm ngặt nhằm đảm bảo rằng chúng không chứa các chất độc hại hoặc vi khuẩn có hại, đáp ứng các yêu cầu về vệ sinh an toàn thực phẩm, ghĩa là rau và quả tươi an toàn không chứa dư lượng thuốc bảo vệ thực vật, kim loại nặng, chất bảo quản hoặc các chất gây ô nhiễm khác vượt quá mức cho phép, đồng thời không bị nhiễm khuẩn có thể gây hại cho sức khỏe con người.

Các yếu tố đảm bảo rau và quả tươi an toàn

  • Nguồn gốc rõ ràng: Rau và quả tươi an toàn cần phải có nguồn gốc xuất xứ rõ ràng, với quy trình trồng trọt và thu hoạch được giám sát chặt chẽ. Điều này giúp đảm bảo sản phẩm được trồng ở những vùng đất sạch, không bị ô nhiễm bởi chất độc hại.
  • Sử dụng hợp lý thuốc bảo vệ thực vật: Việc sử dụng thuốc bảo vệ thực vật phải tuân theo các quy định về liều lượng và thời gian cách ly, nhằm đảm bảo rằng dư lượng thuốc bảo vệ thực vật trong rau và quả tươi không vượt quá giới hạn an toàn.
  • Kiểm soát nguồn nước: Nguồn nước tưới dùng cho rau và quả tươi phải được kiểm tra và đảm bảo không bị ô nhiễm bởi các chất độc hại hoặc vi khuẩn gây bệnh. Nước tưới đóng vai trò quan trọng trong việc đảm bảo an toàn của sản phẩm.
  • Quy trình thu hoạch và bảo quản: Sau khi thu hoạch, rau và quả tươi phải được xử lý và bảo quản đúng cách để ngăn ngừa sự phát triển của vi khuẩn và duy trì chất lượng sản phẩm. Quy trình bảo quản bao gồm việc làm lạnh nhanh, bảo quản ở nhiệt độ thích hợp, và tránh tiếp xúc với các nguồn ô nhiễm.
  • Chứng nhận và kiểm định: Các sản phẩm rau và quả tươi an toàn thường được chứng nhận bởi các tổ chức uy tín như GlobalG.A.P., VietGAP, hoặc các tiêu chuẩn quốc gia và quốc tế khác. Các sản phẩm này cũng được kiểm định định kỳ để đảm bảo tuân thủ các tiêu chuẩn an toàn thực phẩm.

Lợi ích của rau và quả tươi an toàn

  • Bảo vệ sức khỏe người tiêu dùng: Rau và quả tươi an toàn giúp giảm nguy cơ mắc các bệnh liên quan đến thực phẩm như ngộ độc thực phẩm, nhiễm khuẩn, và các bệnh mãn tính do tiêu thụ thực phẩm bị ô nhiễm.
  • Đảm bảo chất lượng dinh dưỡng: Sản phẩm tươi an toàn giữ được hàm lượng dinh dưỡng cao, cung cấp vitamin, khoáng chất, và các chất chống oxy hóa cần thiết cho cơ thể.
  • Nâng cao uy tín của người sản xuất và kinh doanh: Việc cung cấp rau và quả tươi an toàn giúp xây dựng lòng tin của người tiêu dùng, nâng cao uy tín và thương hiệu của doanh nghiệp trên thị trường.
  • Đóng góp vào phát triển bền vững: Sản xuất rau và quả tươi an toàn giúp bảo vệ môi trường, duy trì hệ sinh thái, và thúc đẩy nền nông nghiệp bền vững.

Tiêu chuẩn

Tiêu chuẩn rau và quả tươi an toàn là những quy định và hướng dẫn nhằm đảm bảo rằng rau và quả tươi được sản xuất, thu hoạch, xử lý và bảo quản theo các phương pháp đảm bảo chất lượng, an toàn cho sức khỏe người tiêu dùng. Các tiêu chuẩn này có thể được đặt ra bởi các cơ quan quốc tế, quốc gia, hoặc các tổ chức ngành nghề, bao gồm các khía cạnh như: an toàn thực phẩm, vệ sinh, môi trường và truy xuất nguồn gốc.

Các tiêu chuẩn quan trọng liên quan đến rau và quả tươi an toàn

1. VietGAP (Vietnamese Good Agricultural Practices)

VietGAP là một bộ tiêu chuẩn do Bộ Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn Việt Nam ban hành, nhằm đảm bảo an toàn thực phẩm, bảo vệ môi trường, sức khỏe người lao động và truy xuất nguồn gốc sản phẩm.

  • Quy trình sản xuất: Sản xuất theo quy trình chuẩn mực, bao gồm việc chọn giống, sử dụng phân bón, thuốc bảo vệ thực vật, và quy trình thu hoạch.
  • Kiểm soát chất lượng: Giám sát chặt chẽ các yếu tố liên quan đến chất lượng sản phẩm như đất trồng, nước tưới và quá trình chăm sóc.
  • An toàn thực phẩm: Đảm bảo rằng sản phẩm không chứa dư lượng thuốc bảo vệ thực vật, kim loại nặng, và các chất gây ô nhiễm vượt quá mức cho phép.
  • Truy xuất nguồn gốc: Có hệ thống truy xuất nguồn gốc để người tiêu dùng có thể kiểm tra thông tin về quá trình sản xuất và xuất xứ của sản phẩm.

2. GlobalG.A.P. (Global Good Agricultural Practices)

  • GlobalG.A.P. là bộ tiêu chuẩn quốc tế về thực hành nông nghiệp tốt, được sử dụng rộng rãi để đảm bảo an toàn thực phẩm và bền vững trong sản xuất nông nghiệp.
  • Sử dụng phân bón và thuốc bảo vệ thực vật: Quy định chi tiết về việc sử dụng các chất này để đảm bảo không gây hại cho sức khỏe người tiêu dùng và môi trường.
  • An toàn lao động: Đảm bảo sức khỏe và an toàn cho người lao động trong quá trình sản xuất.
  • Bảo vệ môi trường: Khuyến khích các biện pháp bảo vệ môi trường, bao gồm sử dụng nước tiết kiệm và bảo vệ đất trồng.
  • Chất lượng sản phẩm: Đảm bảo rằng rau và quả tươi đạt chất lượng cao, không chứa các chất độc hại.

3. Tiêu chuẩn Codex (Codex Alimentarius)

Codex Alimentarius là tập hợp các tiêu chuẩn quốc tế về thực phẩm do Tổ chức Nông lương Liên Hợp Quốc (FAO) và Tổ chức Y tế Thế giới (WHO) xây dựng.

  • Giới hạn dư lượng thuốc bảo vệ thực vật: Quy định mức dư lượng tối đa của thuốc bảo vệ thực vật trong rau và quả tươi.
  • Chất lượng và vệ sinh thực phẩm: Đưa ra các tiêu chuẩn về chất lượng, an toàn, và vệ sinh trong sản xuất và chế biến thực phẩm.
  • Ghi nhãn thực phẩm: Yêu cầu về ghi nhãn để cung cấp thông tin rõ ràng, chính xác cho người tiêu dùng.

4. ISO 22000 - Hệ thống quản lý an toàn thực phẩm

ISO 22000 là tiêu chuẩn quốc tế về hệ thống quản lý an toàn thực phẩm, áp dụng cho mọi tổ chức tham gia vào chuỗi cung ứng thực phẩm, bao gồm cả rau và quả tươi.

  • Quản lý nguy cơ: Áp dụng phương pháp phân tích mối nguy và điểm kiểm soát tới hạn (HACCP) để kiểm soát các mối nguy liên quan đến an toàn thực phẩm.
  • Quản lý hệ thống: Đòi hỏi các tổ chức phải thiết lập, thực hiện và duy trì một hệ thống quản lý an toàn thực phẩm hiệu quả.
  • Truy xuất nguồn gốc: Đảm bảo khả năng truy xuất nguồn gốc toàn bộ quá trình sản xuất và phân phối sản phẩm.

5. TCVN (Tiêu Chuẩn Quốc Gia Việt Nam)

TCVN là hệ thống tiêu chuẩn quốc gia do Bộ Khoa học và Công nghệ Việt Nam ban hành, bao gồm các tiêu chuẩn liên quan đến chất lượng và an toàn của rau và quả tươi.

  • Chất lượng sản phẩm: Quy định cụ thể về các yêu cầu kỹ thuật như kích thước, hình dáng, màu sắc và độ tươi ngon của sản phẩm.
  • Kiểm nghiệm: Đưa ra các phương pháp kiểm nghiệm chất lượng và an toàn cho rau và quả tươi.
  • An toàn thực phẩm: Xác định mức dư lượng tối đa của các chất bảo vệ thực vật và kim loại nặng trong rau và quả tươi.

Một số tiêu chuẩn TCVN cụ thể như TCVN 9994 : 2013 về quy phạm thực hành vệ sinh đối với rau quả tươi; TCVN 9016:2011 về rau tươi - phương pháp lấy mẫu trên ruộng đất; TCVN 12827:2023 về truy xuất nguồn gốc - yêu cầu đối với chuỗi cung ứng rau quả tươi...Các tiêu chuẩn này giúp đảm bảo sản phẩm đáp ứng yêu cầu của thị trường trong nước và quốc tế.

6. Quy định về ghi nhãn thực phẩm

Tại Việt Nam, việc ghi nhãn thực phẩm được quy định bởi Nghị định 43/2017/NĐ-CP về ghi nhãn hàng hóa và Nghị định số:111/2021/NĐ-CP sửa đổi, bổ sung một số điều nghị định số 43/2017/NĐ-CP ngày 14/4/2017 của Chính phủ về nhãn hàng hóa. Đối với rau và quả tươi, nhãn phải ghi rõ tên sản phẩm, nguồn gốc xuất xứ, ngày sản xuất và hướng dẫn sử dụng (nếu có). Quy định này giúp người tiêu dùng có thể nhận biết và lựa chọn sản phẩm an toàn, chất lượng. 

Việc áp dụng các tiêu chuẩn này là cần thiết để đảm bảo rằng rau và quả tươi không chỉ đáp ứng yêu cầu an toàn thực phẩm mà còn duy trì chất lượng cao, bảo vệ sức khỏe người tiêu dùng và môi trường. Các doanh nghiệp và nhà sản xuất cần tuân thủ nghiêm ngặt các tiêu chuẩn này để nâng cao uy tín sản phẩm, đồng thời đáp ứng yêu cầu của thị trường trong nước và quốc tế.

Các tiêu chuẩn quốc tế như ISO 22000, GlobalG.A.P. và Codex Alimentarius thường có phạm vi và yêu cầu nghiêm ngặt hơn so với các tiêu chuẩn quốc gia như VietGAP và TCVN. Điều này phản ánh sự khác biệt về mức độ phát triển của ngành nông nghiệp và yêu cầu của thị trường tiêu thụ.

Tuy nhiên, các tiêu chuẩn quốc gia như VietGAP và TCVN lại được thiết kế để phù hợp với điều kiện tự nhiên, kinh tế và xã hội của Việt Nam, giúp các nhà sản xuất trong nước dễ dàng tiếp cận và tuân thủ hơn. Trong khi đó, việc áp dụng các tiêu chuẩn quốc tế giúp các doanh nghiệp nâng cao khả năng cạnh tranh trên thị trường toàn cầu, đồng thời đáp ứng yêu cầu xuất khẩu sang các thị trường khó tính.

Bình luận

! Nhập đánh giá không được để trống

! Họ và tên không được để trống

! Số điện thoại không được để trống

091 615 9299
scrollTop
zalo
zalo
091 615 9299 Gọi chuyên gia zalo Zalo